--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
róc rách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
róc rách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: róc rách
+ verb
to babble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "róc rách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"róc rách"
:
róc rách
rúc rích
rục rịch
Những từ có chứa
"róc rách"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
exfoliation
ripple
brawl
gurgle
murmur
babble
purl
babblement
chatter
warble
more...
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
róc rách
:
to babble
+
double-jointed
:
có các khớp mềm dẻo, linh hoạt (đặc biệt là các chi, hay ngón tay)